2. Xe Ô Tô
Tốc độ tối đa của xe ô tô (trừ đường cao tốc)
| Loại xe |
Tốc độ khai thác tối đa (km/h) |
| Đường đôi; đường một chiều ≥2 làn |
Đường hai chiều; đường một chiều 1 làn |
| Tất cả |
60 |
50 |
| Xe ô tô chở người ≤28 chỗ (trừ xe buýt, trừ người lái); ô tô tải ≤3,5 tấn |
90 |
80 |
| Xe ô tô chở người >28 chỗ (trừ xe buýt, trừ người lái); ô tô tải >3,5 tấn |
80 |
70 |
| Xe buýt; ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; ô tô chuyên dùng |
70 |
60 |
| Ô tô kéo rơ moóc; ô tô trộn bê tông; ô tô xi téc |
60 |
50 |
Lưu ý: Ngoài giới hạn tốc độ chung, người tham gia giao thông phải tuân theo giới hạn tốc độ ghi trên biển báo tại từng đoạn đường cụ thể.